쩐 왕조: 두 판 사이의 차이

내용 삭제됨 내용 추가됨
YFdyh-bot (토론 | 기여)
잔글 r2.7.3) (로봇이 더함: ar:أسرة تران, tt:TR
45번째 줄:
|(추존) || [[쩐 태조|태조]](Thái Tổ, 太祖) || 지효황제(至孝皇帝) || 진승(陳承) || ||
|-
| 1 || [[쩐 태종|태종]](Thái Tông, 太宗) || 원효황제통천어극융공무덕현화우순신문성무원효황제({{vie|v=Thống Thiên Ngự Cực Long Công Mậu Đức Hiển Hòa Hựu Thuận Thần Văn Thánh Vũ Nguyên Hiếu Hoàng Đế,|hn=統天御極隆功茂德顯和佑順神文聖武元孝皇帝}}) || 진경(Trần Cảnh, 陳煚) || 건중(建中) <br/> 천응정평(天應政平) <br/> 원풍(元豐) || [[1225년]] - [[1258년]]
|-
| 2 || [[쩐 성종|성종]](Thánh Tông, 聖宗) || 선효황제현공성덕인명문무선효황제({{vie|v=Huyền Công Thịnh Đức Nhân Minh Văn Vũ Tuyên Hiếu Hoàng Đế,|hn=玄功盛德仁明文武宣孝皇帝}}) || 진황(Trần Hoảng, 陳晃) || 소륭(紹隆) <br/> 보부(寶符) || [[1258년]] - [[1278년]]
|-
| 3 || [[쩐 인종|인종]](Nhân Tông, 仁宗) || 예효황제법천숭도응세화민융자현혜성문신무원명예효황제({{vie|v=Pháp Thiên Sùng Đạo Ứng Thế Hoa Dân Long Từ Hiển Huệ Thánh Văn Thần Vũ Nguyên Minh Duệ Hiếu Hoàng Đế,|hn=法天崇道應世化民隆慈顯惠聖文神武元明睿孝皇帝}}) || 진금(Trần Khâm, 陳昑) || 소보(紹寶) <br/> 중흥(重興) || [[1278년]] - [[1293년]]
|-
| 4 || [[쩐 영종|영종]](Anh Tông, 英宗) || 인효황제현문예무흠명인효황제({{vie|v=Hiển Văn Duệ Vũ Khâm Minh Nhân Hiếu Hoàng Đế,|hn=顯文睿武欽明仁孝皇帝}}) || 진전(Trần Thuyên, 陳烇) || 흥륭(興隆) || [[1293년]] - [[1314년]]
|-
| 5 || [[쩐 명종|명종]](Minh Tông, 明宗) || 문철황제장요문철황제({{vie|v=Chương Nghêu Văn Triết Hoàng Đế,|hn=章堯文哲皇帝}}) || 진앵(Trần Mạnh, 陳奣) || 대경(大慶) <br/> 개태(開泰) || [[1314년]] - [[1329년]]
|-
| 6 || [[쩐 헌종|헌종]](Hiến Tông, 憲宗) || 광효황제({{vie|v=Quang Hiếu Hoàng Đế,|hn=光孝皇帝}}) || 진왕(Trần Vượng, 陳旺) || 개우(開佑) || [[1329년]] - [[1341년]]
|-
| 7 || [[쩐 유종|유종]](Dụ Tông, 裕宗) || 순효황제({{vie|v=Lương Hiếu Hoàng Đế,|hn=淳孝皇帝}}) || 진호(Trần Hạo, 陳暭) || 소풍(紹豐) <br/> 대치(大治) || [[1341년]] - [[1369년]]
|-
| 8 || || [[쩐 폐제전폐제 (8대)|폐제]](Phế Đế, 廢帝) || 양일례(Dương Nhật Lễ, 楊日禮), 진일견(陳日熞) || 대정(大定) || [[1369년]] - [[1370년]]
|-
| 9 || [[쩐 예종 (9대)|예종]](Nghệ Tông, 藝宗) || 영철황제광요영철황제({{vie|v=Quang Nghiêu Anh Triết Hoàng Đế,|hn=光堯英哲皇帝}}) || 진부(Trần Phủ, 陳暊) || 소경(紹慶) || [[1370년]] - [[1372년]]
|-
| 10 || [[쩐 예종 (10대)|예종]](Duệ Tông, 睿宗) || 인효황제({{vie|v=Nhân Hiếu Hoàng Đế,|hn=仁孝皇帝}}) || 진경(Trần Kính, 陳曔) || 융경(隆慶) || [[1372년]] - [[1377년]]
|-
| 11 || || [[쩐 폐제후폐제 (11대)|폐제]](Phế Đế, 廢帝) <br/> <small> (영덕왕(靈德王, Linh Đức Vương)) </small> || 진현(Trần Hiện, 陳晛) || 창부(昌符) || [[1377년]] - [[1388년]]
|-
| 12 || [[쩐 순종|순종]](Thuận Tông, 順宗) || 원군황제태상원군황제({{vie|v=Thái Thượng Nguyên Quân Hoàng Đế,|hn=太上元君皇帝}}) || 진옹(Trần Ngung, 陳顒) || 광태(光泰) || [[1388년]] - [[1398년]]
|-
| 13 || || [[쩐 소제|소황제]](Thiếu Đế, 小皇帝) <br/> <small> (보령대왕(保寧大王, Bảo ninh Đại vương)) </small> || 진안(Trần An, 陳安) || 건신(建新) || [[1398년]] - [[1400년]]
|-
|}