쩐 왕조: 두 판 사이의 차이

내용 삭제됨 내용 추가됨
Choboty (토론 | 기여)
잔글 FA/GA 틀 제거. 위키데이터 배지시스템 적용; 예쁘게 바꿈
Seriousdeny (토론 | 기여)
119.75.71.226(토론)의 11755781판 편집을 되돌림
35번째 줄:
 
== 역대 황제 ==
{| class="wikitable" style="font-size: 95%;"
{{베트남 황제 (쩐)}}
! 대수 !! [[묘호]] !! [[시호]] !! [[휘]] !! [[연호]] !! 재위 기간
|-
|(추존) || [[쩐 목조|목조]](穆祖) || || 진경(陳京) || ||
|-
|(추존) || [[쩐 영조|영조]](寧祖) || || 진흡(陳翕) || ||
|-
|(추존) || [[쩐 원조|원조]](元祖) || || 진리(陳李) || ||
|-
|(추존) || [[쩐 태조|태조]]({{vie|v=Thái Tổ|hn=太祖}}) || 지효황제(至孝皇帝) || 진승(陳承) || ||
|-
| 1 || [[쩐 태종|태종]]({{vie|v=Thái Tông|hn=太宗}}) || 통천어극융공무덕현화우순신문성무원효황제({{vie|v=Thống Thiên Ngự Cực Long Công Mậu Đức Hiển Hòa Hựu Thuận Thần Văn Thánh Vũ Nguyên Hiếu Hoàng Đế|hn=統天御極隆功茂德顯和佑順神文聖武元孝皇帝}}) || 진경({{vie|v=Trần Cảnh|hn=陳煚}}) || 건중(建中) <br/> 천응정평(天應政平) <br/> 원풍(元豐) || [[1225년]] - [[1258년]]
|-
| 2 || [[쩐 성종|성종]]({{vie|v=Thánh Tông|hn=聖宗}}) || 현공성덕인명문무선효황제({{vie|v=Huyền Công Thịnh Đức Nhân Minh Văn Vũ Tuyên Hiếu Hoàng Đế|hn=玄功盛德仁明文武宣孝皇帝}}) || 진황({{vie|v=Trần Hoảng|hn=陳晃}}) || 소륭(紹隆) <br/> 보부(寶符) || [[1258년]] - [[1278년]]
|-
| 3 || [[쩐 인종|인종]]({{vie|v=Nhân Tông|hn=仁宗}}) || 법천숭도응세화민융자현혜성문신무원명예효황제({{vie|v=Pháp Thiên Sùng Đạo Ứng Thế Hoa Dân Long Từ Hiển Huệ Thánh Văn Thần Vũ Nguyên Minh Duệ Hiếu Hoàng Đế|hn=法天崇道應世化民隆慈顯惠聖文神武元明睿孝皇帝}}) || 진금({{vie|v=Trần Khâm|hn=陳昑}}) || 소보(紹寶) <br/> 중흥(重興) || [[1278년]] - [[1293년]]
|-
| 4 || [[쩐 영종|영종]]({{vie|v=Anh Tông|hn=英宗}}) || 현문예무흠명인효황제({{vie|v=Hiển Văn Duệ Vũ Khâm Minh Nhân Hiếu Hoàng Đế|hn=顯文睿武欽明仁孝皇帝}}) || 진전({{vie|v=Trần Thuyên|hn=陳烇}}) || 흥륭(興隆) || [[1293년]] - [[1314년]]
|-
| 5 || [[쩐 명종|명종]]({{vie|v=Minh Tông|hn=明宗}}) || 장요문철황제({{vie|v=Chương Nghêu Văn Triết Hoàng Đế|hn=章堯文哲皇帝}}) || 진앵({{vie|v=Trần Mạnh|hn=陳奣}}) || 대경(大慶) <br/> 개태(開泰) || [[1314년]] - [[1329년]]
|-
| 6 || [[쩐 헌종|헌종]]({{vie|v=Hiến Tông|hn=憲宗}}) || 광효황제({{vie|v=Quang Hiếu Hoàng Đế|hn=光孝皇帝}}) || 진왕({{vie|v=Trần Vượng|hn=陳旺}}) || 개우(開佑) || [[1329년]] - [[1341년]]
|-
| 7 || [[쩐 유종|유종]]({{vie|v=Dụ Tông|hn=裕宗}}) || 순효황제({{vie|v=Lương Hiếu Hoàng Đế|hn=淳孝皇帝}}) || 진호({{vie|v=Trần Hạo|hn=陳暭}}) || 소풍(紹豐) <br/> 대치(大治) || [[1341년]] - [[1369년]]
|-
| 8 || || [[쩐 전폐제 (8대)|폐제]]({{vie|v=Phế Đế|hn=前廢帝}}) || 양일례({{vie|v=Dương Nhật Lễ|hn=楊日禮}}), 진일견(陳日熞) || 대정(大定) || [[1369년]] - [[1370년]]
|-
| 9 || [[쩐 예종 (9대)|예종]]({{vie|v=Nghệ Tông|hn=藝宗}}) || 광요영철황제({{vie|v=Quang Nghiêu Anh Triết Hoàng Đế|hn=光堯英哲皇帝}}) || 진부({{vie|v=Trần Phủ|hn=陳暊}}) || 소경(紹慶) || [[1370년]] - [[1372년]]
|-
| 10 || [[쩐 예종 (10대)|예종]]({{vie|v=Duệ Tông|hn=睿宗}}) || 인효황제({{vie|v=Nhân Hiếu Hoàng Đế|hn=仁孝皇帝}}) || 진경({{vie|v=Trần Kính|hn=陳曔}}) || 융경(隆慶) || [[1372년]] - [[1377년]]
|-
| 11 || || [[쩐 후폐제 (11대)|폐제]]({{vie|v=Phế Đế|hn=後廢帝}}) <br/> <small> 영덕왕({{vie|hn=靈德王|v=Linh Đức Vương}}) </small> || 진현({{vie|v=Trần Hiện|hn=陳晛}}) || 창부(昌符) || [[1377년]] - [[1388년]]
|-
| 12 || [[쩐 순종|순종]]({{vie|v=Thuận Tông|hn=順宗}}) || 태상원군황제({{vie|v=Thái Thượng Nguyên Quân Hoàng Đế|hn=太上元君皇帝}}) || 진옹({{vie|v=Trần Ngung|hn=陳顒}}) || 광태(光泰) || [[1388년]] - [[1398년]]
|-
| 13 || || [[쩐 소제|소황제]]({{vie|v=Thiếu Đế|hn=小皇帝}}) <br/> <small> 보령대왕({{vie|hn=保寧大王|v=Bảo ninh Đại vương}}) </small> || 진안({{vie|v=Trần An|hn=陳安}}) || 건신(建新) || [[1398년]] - [[1400년]]
|-
|}
 
{{글로벌세계대백과사전}}