홍방: 두 판 사이의 차이

내용 삭제됨 내용 추가됨
27번째 줄:
|-
! 1
| 낀즈엉브엉(Kinh Dương Vương/涇陽王) || 록뚝(Lộc Tục) || 기원전 2879년- 기원전 2839년
|-
! 2
| 훙히엔브엉(Hùng Hiển Vương/雄賢王)<br>락롱꾸언(Lạc Long Quân) || 숭람(Sùng Lãm/崇纜) || 기원전 2839년- 기원전 2439년
|-
! 3
| 훙꾸옥브엉(Hùng Quốc Vương/雄國王)<br>훙런브엉(Hùng Lân vương) || 런랑(Lân Lang) || 기원전 2439년- 기원전 2218년
|-
! 4
| 훙지엡브엉(Hùng Diệp Vương/雄曄王) || 바오랑(Bảo Lang) || 기원전 2218년- 기원전 1918년
|-
! 5
| 훙히브엉(Hùng Hy Vương/雄犧王) || 비엔랑(Viên Lang) || 기원전 1918년- 기원전 1718년
|-
! 6
| 훙후이브엉(Hùng Huy Vương/雄暉王) || 팝하이랑(Pháp Hải Lang) || 기원전 1718년- 기원전 1631년
|-
! 7
| 훙찌에우브엉(Hùng Chiêu Vương/雄昭王) || 랑리에우랑(Lang Liêu Lang) || 기원전 1631년- 기원전 1431년
|-
! 8
| 훙비브엉(Hùng Vi Vương/雄暐王) || 트어반랑(Thừa Vân Lang) || 기원전 1431년- 기원전 1331년
|-
! 9
| 훙딘브엉(Hùng Định Vương/雄定王) || 꾸언랑(Quân Lang) || 기원전 1331년- 기원전 1251년
|-
! 10
| 훙응이브엉(Hùng Nghi Vương/雄曦王) || 훙하이랑(Hùng Hải Lang) || 기원전 1251년- 기원전 1161년
|-
! 11
| 훙찐브엉(Hùng Trinh Vương/雄楨王) || 훙득랑(Hưng Đức Lang) || 기원전 1161년- 기원전 1054년
|-
! 12
| 훙부브엉(Hùng Vũ Vương/雄武王) || 득히엔랑(Đức Hiền Lang) || 기원전 1054년- 기원전 958년
|-
! 13
| 훙비엣브엉(Hùng Việt Vương/雄越王) || 뚜언랑(Tuấn Lang) || 기원전 958년- 기원전 853년
|-
! 14
| 훙아인브엉(Hùng Anh Vương/雄英王) || 쩐난랑(Chân Nhân Lang) || 기원전 853년- 기원전 754년
|-
! 15
| 훙찌에우브엉(Hùng Triệu Vương/雄朝王) || 까인찌에우랑(Cảnh Chiêu Lang) || 기원전 754년- 기원전 660년
|-
! 16
| 훙따오브엉(Hùng Tạo Vương/雄造王) || 득꾸언랑(Đức Quân Lang) || 기원전 660년- 기원전 568년
|-
! 17
| 훙응이브엉(Hùng Nghi Vương/雄毅王) || 바오꽝랑(Bảo Quang Lang) || 기원전 568년- 기원전 408년
|-
! 18
| 훙주에브엉(Hùng Duệ Vương/雄睿王) || 후에랑(Huệ Lang) || 기원전 408년- 기원전 258년
|}