비엔호아: 두 판 사이의 차이

내용 삭제됨 내용 추가됨
잔글 →‎top
동일 항목 일본어 위키백과 문장 추가
27번째 줄:
 
[[베트남 전쟁]] 때 미국이 이 곳에 공군 기지를 세우기도 했지만 많은 주민들이 [[남베트남 해방민족전선|남베트남 해방민족전선(베트콩)]]에 동조했다.
 
==행정구역==
비엔호아는 23개의 프엉(坊)과 7개의 싸(社)를 관할한다. <ref>프엉=동(洞) / 싸=마을(村)</ref>
 
===프엉===
* 안빈 ({{lang|vi|An Bình / 安平}})
* 빈다 ({{lang|vi|Bình Đa / 平多}})
* 부우화 ({{lang|vi|Bửu Hòa / 保和}})
* 부우롱 ({{lang|vi|Bửu Long / 保隆}})
* 화빈 ({{lang|vi|Hòa Bình / 和平}})
* 호나이 ({{lang|vi|Hố Nai / 呼狔}})
* 롱빈 ({{lang|vi|Long Bình / 隆平}})
* 롱빈떤 ({{lang|vi|Long Bình Tân / 隆平新}})
* 꽝빈 ({{lang|vi|Quang Vinh / 光榮}})
* 꾸옛탕 ({{lang|vi|Quyết Thắng / 決勝}})
* 땀히엡 ({{lang|vi|Tam Hiệp / 三協}})
* 땀화 ({{lang|vi|Tam Hòa / 三和}})
* 떤비엔 ({{lang|vi|Tân Biên / 新邊}})
* 떤히엡 ({{lang|vi|Tân Hiệp / 新協}})
* 떤화 ({{lang|vi|Tân Hòa / 新和}})
* 떤마이 ({{lang|vi|Tân Mai / 新梅}})
* 떤퐁 ({{lang|vi|Tân Phong / 新豐}})
* 떤띠엔 ({{lang|vi|Tân Tiến / 新進}})
* 떤반 ({{lang|vi|Tân Vạn / 新萬}})
* 타인빈 ({{lang|vi|Thanh Bình / 清平}})
* 통녓 ({{lang|vi|Thống Nhất / 統一}})
* 짱자이 ({{lang|vi|Trảng Dài / 浪曳}})
* 쭝중 ({{lang|vi|Trung Dũng / 忠勇}})
===싸===
* 안화({{lang|vi|An Hòa / 安和}})
* 히엡화({{lang|vi|Hiệp Hòa / 協和}})
* 화안({{lang|vi|Hóa An / 化安}})
* 홍흥({{lang|vi|Long Hưng / 隆興}})
* 프윽떤({{lang|vi|Phước Tân / 福新}})
* 딴프억({{lang|vi|Tam Phước / 三福}})
* 떤하인({{lang|vi|Tân Hạnh / 三行}})
 
== 자매 도시 ==