베트남의 황태후 목록

위키미디어 목록 항목

베트남의 황태후딘 왕조가 중국의 문화를 받아들이면서 중국과 같이 황제의 모후를 황태후라고 부른다. 단, 찐 주응우옌 주와 같은 속주들에서는 황제를 칭하지 않고 칭왕(稱王)이나 칭주(稱主)를 하여, 황태후라 하지 않으며, 주로 태비(太妃)로 불린다. 응우옌 왕조가 멸망할 때까지 태후라는 작위는 계속되었다.

황제 자격
(황제와의 관계)
존호 이름 배우자 재위기간 비고
딘 폐제
(Đinh Phế Đế
/丁廢帝)
어머니 대승명황후
(Đại Thắng Minh Hoàng hậu
/大勝明皇后)
즈엉 반 응아
(Dương Vân Nga
/楊雲娥)
딘 선제
(Đinh Tiên Hoàng
/丁先帝)
979년 ~ 980년 전 레 왕조 건국 후 황후로 복위.
황제 자격
(황제와의 관계)
시호(존호) 성씨(이름) 별칭 배우자 재위기간 비고
리 태조
(Lý Thái Tổ
/李太祖)
어머니 명덕태후
(Minh Đức thái hậu
/明德太后)
범씨
(Phạm thị
/范氏)
- 현경왕
(Hiển Khánh Vương
/顯慶王)
(추존)
리 태종
(Lý Thái Tông
/李太宗)
어머니 영헌황태후
(Linh Hiển hoàng thái hậu
/靈顯皇太后)
레팟응언
(Lê Phất Ngân
/黎氏佛銀)
정명황후(貞明皇后) 리 태조
(Lý Thái Tổ
/李太祖)
1028년 ~ ?
리 성종
(Lý Thánh Tông
/李聖宗)
어머니 영감황태후
(Linh Cảm Hoàng thái hậu
/靈感皇太后)
매씨
(Mai thị
/枚氏)
금천황후(金天皇后) 리 태종
(Lý Thái Tông
/李太宗)
1054년 ~
리 인종
(Lý Nhân Tông
/李仁宗)
의붓 어머니 상양황태후
(Thượng Dương hoàng thái hậu
/上陽皇太后)
양씨
(Dương thị
/楊氏)
- 리 성종
(Lý Thánh Tông
/李聖宗)
1072년 ~ 1073년 사후에 존호 삭제됨.
어머니 영인황태후
(Linh Nhân Hoàng thái hậu
/靈仁皇太后)
여씨
(Lê Thị
/黎氏)
의란부인(倚蘭夫人)
영인부성황후(靈仁扶聖皇后)
1072년 ~ 1073년(황태비)
1073년 ~ 1117년(황태후)
리 신종
(Lý Thần Tông
/李神宗)
의붓 어머니 신영황태후
(Thần Anh Hoàng thái hậu
/神英皇太后)
- - 리 공제
(Cung đế
/李恭帝)
1129년 ~ ?
어머니 소효황태후
(Chiêu Hiếu Hoàng thái hậu
/昭孝皇太后)
두씨
(Đỗ thị
/杜氏)
- 1129년 ~ 1138년 태황태후로 존봉.
리 영종
(Lý Anh Tông
/李英宗)
어머니 영조황태후
(Linh Chiếu hoàng thái hậu
/靈詔皇太后)
여씨
(Lê Thị
/黎氏)
헌지황태후(憲至皇太后)
감성부인(感聖夫人)
리 신종
(Lý Thần Tông
/李神宗)
1138년 ~ 1161년
리 고종
(Lý Cao Tông
/李高宗)
의붓 어머니 소조황후
(Chiêu Linh hoàng hậu
/昭詔皇后)
무씨
(武氏
/Vũ Thị)
조령황태후(照靈皇太后) 리 영종
(Lý Anh Tông
/李英宗)
1176년 ~ 1199년
어머니 영도황후
(Linh Đạo hoàng hậu
/靈道皇后)
도투이쩌우
(Đỗ Thụy Châu
/杜瑞珠)
소천지리황태후
(照天至理皇太后)
1175년 ~ 1190년
리 혜종
(Lý Huệ Tông
/李惠宗)
어머니 안전황후
(An Toàn hoàng hậu
/安全皇后)
담씨
(Đàm Thì
/譚氏)
- 리 고종
(Lý Cao Tông
/李高宗)
1210년 ~ 1225년?
리 소황
(Lý Chiêu Hoàng
/李昭皇)
어머니 순정황후
(Thuận Trinh hoàng hậu
/順貞皇后)
진용
(Trần hị Dung
/陳氏容)
영자국모(靈慈國母) 리 혜종
(Lý Huệ Tông
/李高宗)
1224년 ~ 1225년 쩐 왕조 교체 후 공주로 책봉.
황제 자격
(황제와의 관계)
시호 성씨(이름) 배우자 재위기간 비고
쩐 태종
(Trần Thái Tông
/陳太宗)
어머니 순자국성황태후
(Thuận Từ Quốc Thánh
hoàng thái hậu
/順慈國聖皇太后)
레디에우
(Lê Diệu
/黎妙)
쩐 태조
(Trần Thái Tổ
/陳太祖)
1226년 ~ 1230년 휘릉
(Huy Lăng
/徽陵)
쩐 인종
(Trần Nhân Tông
/陳仁宗)
어머니 원성천감황태후
(Nguyên Thánh Thiên Cảm
hoàng thái hậu
/元聖天感皇太后)
쩐티에우
(Trần Thiều
/陳韶)
쩐 성종
(Trần Thánh Tông
/陳聖宗)
1278년 ~ 1287년(태상황후) 유릉
(Dụ Lăng
/裕陵)
쩐 영종
(Trần Anh Tông
/陳英宗)
어머니 흠자보성황태후
(Khâm Từ Bảo Thánh
hoàng thái hậu
/欽慈保聖皇太后)
쩐찐
(Trần Trinh
/陳貞)
쩐 인종
(Trần Nhân Tông
/陳仁宗)
1293년(태상황후) 덕릉
(Đức Lăng
/德陵)
의붓 어머니 선자황태후
(Tuyên Từ hoàng thái hậu
/宣慈皇太后)
진씨
(Trần thị
/陳氏)
1295년 ~ 1308년(태상황후)
1308년 ~ 1314년(황태후)
귀덕릉
(Quy Đức lăng
/歸德陵)
태황태후로 존봉.
쩐 명종
(Trần Minh Tông
/陳明宗)
의붓 어머니 순성보자황후
(Thuận Thánh Bảo Từ
Hoàng thái hậu
/順聖保慈皇太后)
진씨
(Trần thị
/陳氏)
쩐 영종
(Trần Anh Tông
/陳英宗)
1314년 ~ 1320년(태상황후)
1320년 ~ 1330년(황태후)
태릉
(Thái Lăng
/泰陵)
어머니 소자황태후
(Chiêu Từ Hoàng thái hậu
/昭慈皇太后)
(추봉)
쩐 헌종
(Trần Hiến Tông
/陳憲宗)
의붓 어머니 헌자선성황태후
(Hiến Từ Tuyên Thánh
hoàng thái hậu
/憲慈宣聖皇太后)
진씨
(Trần thị
/陳氏)
쩐 명종
(Trần Minh Tông
/陳明宗)
1329년 ~ 1357년(태상황후)
1357년 ~ 1369년(황태후)
목릉
(Mục Lăng
/穆陵)
태황태후로 존봉.
쩐 유종
(Trần Nghệ Tông
/陳裕宗)
의붓 어머니
혼덕공
(Hôn Đức Công
/昏德公)
선황후 휘자좌성황태후
(Huy Từ Tá Thánh
hoàng thái hậu
/徽慈佐聖皇太后)
진씨
(Trần thị
/陳氏)
쩐 유종
(Trần Nghệ Tông
/陳裕宗)
1369년 ~ 1370년? -
영덕왕
(Linh Đức vương
/靈德王)
어머니 가자황태후
(Gia Từ hoàng thái hậu
/嘉慈皇太后)
여씨
(Lê thị
/黎氏)
쩐 예종
(Trần Duệ Tông
/陳睿宗)
1377년 ~ 1381년 희릉
(Hy Lăng
/熙陵)
쩐 소제
(Trần Thiếu Đế
/陳少帝)
어머니 흠성황후
(Khâm Thánh hoàng hậu
/欽聖皇后)
호탄응어우
(Hồ Thánh Ngâu
/胡聖偶)
쩐 순종
(Trần Thuận Tông
/陳順宗)
1398년 ~ 1400년 - 쩐 왕조 멸망.
황제 자격
(황제와의 관계)
시호 이름(성씨) 배우자 재위기간 비고
초기
레 인종
(Lê Nhân Tông
/黎仁宗)
어머니 선자황태후
(Tuyên Từ Văn Hoàng thái hậu
/宣慈皇太后)
응우옌 티 안
(Nguyễn Thị Anh
/阮氏英
/완 영)
레 태종
(Lê Thái Tông
/黎太宗)
1442년 ~ 1459년 우릉
(Hựu Lăng
/祐陵)
레 성종
(Lê Thánh Tông
/黎聖宗)
어머니 광숙황태후
(Quang Thục Hoàng thái hậu
/光淑皇太后)
응오 티 응옥다오
(Ngô Thị Ngọc Dao
/吳氏玉瑤
/오 옥요)
1460년 ~ 1496년
레 헌종
(Lê Hiến Tông
/黎憲宗)
어머니 휘가황태후
(Huy Gia Hoàng thái hậu
/徽嘉皇太后)
응우옌 티 항
(Nguyễn Thị Hằng
/阮氏晅
/완 항)
레 성종
(Lê Thánh Tông
/黎聖宗)
1497년 ~ 1504년 태황태후로 존봉.
레 숙종
(Lê Túc Tông
/黎肅宗)
어머니 장순황태후
(Trang Thuận Hoàng thái hậu
/莊順皇太后)
응우옌 티 호안
(Nguyễn Thị Hoàn
/阮氏環
/완 환)
레 헌종
(Lê Hiến Tông
/黎憲宗)
1504년
레 소종
(Lê Chiêu Tông
/黎昭宗)
어머니 단목황태후
(Đoan Mục Hoàng thái hậu
/端穆皇太后)
찐 티 로안
(Trịnh Thị Loan
/鄭氏鸞
/정 란)
레 명종
(Lê Minh Tông
/黎明宗)
1516년 ~ 1527년 -
레 공제
(Lê Cung Hoàng
/黎恭帝)
어머니
후기(중흥기)
레 신종
(Lê Thần Tông
/黎神宗)
어머니 단자황태후
(Đoan Từ Hoàng thái hậu
/端慈皇太后)
찐 티 응옥찐
(Trịnh Thị Ngọc Trinh
/鄭氏玉楨
/정 옥정)
레 경종
(Lê Kính Tông
/黎敬宗)
1619년 ~ ?
레 진종
(Lê Chân Tông
/黎眞宗)
적모 묘원황태후
(Diệu Viên Hoàng thái hậu
/妙垣皇太后)
찐 티 응옥쭉
(Trịnh Thị Ngọc Trúc
/鄭氏玉竹
/정 옥죽)
레 신종
(Lê Thần Tông
/黎神宗)
1643년 ~ 1649년 신종 복위로 인한 황후 재복위.
레 현종
(Lê Hiển Tông
/黎顯宗)
어머니 유신황태후
(Nhu Thận Hoàng thái hậu
/柔愼皇太后)
다오 티 응옥리에우
(Đào Thị Ngọc Liễu
/陶氏玉柳
/도 옥류)
레 순종
(Lê Thuần Tông
/黎純宗)
1740년 ~ 1775년
레 민제
(Lê Mẫn Đế
/黎愍帝)
어머니 민태후
(Mẫn Thái hậu
/愍太后)
응우옌 티 응옥또
(Nguyễn Thị Ngọc Tố
/阮氏玉素
/완 옥소)
레 우종
(Lê Hựu Tông
/黎佑宗)
1786년 ~ 1789년 레 왕조 멸망.
황제 자격
(황제와의 관계)
시호 성씨 배우자 재위기간 비고
막 헌종
(Mạc Hiến Tông
/莫憲宗)
어머니 문황후
(Văn hoàng hậu
/文皇后)
범씨
(Phạm thị
/范氏)
막 태종
(Mạc Thái Tông
/莫太宗)
1540년 ~ 1546년 태황태후로 존봉.
막 선종
(Mạc Tuyên Tông
/莫宣宗)
어머니 현황후
(Hiển hoàng hậu
/顯皇后)
- 막 헌종
(Mạc Hiến Tông
/莫憲宗)
1547년 ~ 1561년 태황태후로 존봉.
순복제
(Thuần Phúc đế
/淳福帝)
의붓 어머니 예황후
(Duệ hoàng hậu
/睿皇后)
무씨
(Vũ Thị
/武氏)
막 선종
(Tuyên Tông
/莫宣宗)
1561년 ~ 1592년 태황태후로 존봉.
  • 찐 주와 응우옌 주는 제후국의 호칭인 비(妃)를 사용하였으므로, 태후(太后)가 아닌 태비(太妃)를 사용함.
국왕 자격
(국왕과의 관계)
시호 이름 배우자 재위기간 비고
평안왕
(Bình An Vương
/平安王)
어머니 자의태왕비
(Tử Nghi Thái Vương Phi
/慈儀太王妃)
응우옌 티 응옥바오
(Nguyễn Thị Ngọc Bảo
/阮氏玉寶)
양국공
(Lạng Quốc Công
/諒國公)
1570년 ~ 1586년
청도왕
(Thanh Đô Vương
/淸都王)
어머니 자휘철왕비
(Từ Huy Triết Vương Phi
/慈徽哲王妃)
당 티 응옥바오
(Đặng Thị Ngọc Bảo
/鄧氏玉寶)
평안왕
(Bình An Vương
/平安王)
1623년 ~ 1657년 태존태비로 존봉.
서정왕
(Tây Định Vương
/西定王)
어머니 자훤의왕비
(Từ Huyên Nghị Vương Phi
/慈諼誼王妃)
쩐 티 응옥다이
(Trần Thị Ngọc Đài
/陳氏玉台)
청도왕
(Thanh Đô Vương
/淸都王)
1657년 ~ ?
정남왕
(Định Nam Vương
/定南王)
의붓 어머니 자후양왕비
(Tứ Hậu Dương Vương Phi
/慈厚陽王妃)
찐 티 응옥룽
(Trịnh Thị Ngọc Lung
/鄭氏玉瓏)
서정왕
(Tây Định Vương
/西定王)
1682년 ~ 1706년
안도왕
(An Đô Vương
/安都王)
어머니 자선왕비
(Tứ Tuyên Vương Phi
/慈宣王妃)
쯔엉 티 응옥쯔
(Trương Thị Ngọc Chử
/張氏玉杵)
진광왕
(Tấn Quang vương
/晉光王)
1709년 ~ 1729년 태존태비로 존봉.
의붓 어머니 온공왕비
(Ôn Công Vương Phi
/溫恭王妃)
쩐 티 응옥니엔
(Trần Thị Ngọc Nhiên
/陳氏玉然)
1709년 ~ ?
위남왕
(Uy Nam Vương
/威南王)
어머니 자덕인왕비
(Từ Đức Nhân Vương Phi
/慈德仁王妃)
부 티 응옥응우옌
(Vũ Thị Ngọc Nguyên
/武氏玉源)
안도왕
(An Đô Vương
/安都王)
1729년 ~ 1740년 태존태비로 존봉.
명도왕
(Minh Đô Vương
/明都王)
형수(선왕비) 장숙순왕비
(Trang Thục Thuận Vương Phi
/莊淑順王妃)
레 티 응옥탄
(Lê Thị Ngọc Thanh
/黎氏玉晴)
위남왕
(Uy Nam Vương
/威南王)
1740년 ~ 1753년
정도왕
(Tĩnh Đô Vương
/靖都王)
어머니 자택은왕비
(Từ Trạch Ân Vương Phi
/慈澤恩王妃)
응우옌 티 응옥디엠
(Nguyễn Thị Ngọc Diễm
/阮氏玉琰)
명도왕
(Minh Đô Vương
/明都王)
1762년 ~ 1782년 태존태비로 존봉.
단남왕
(Đoan Nam Vương
/端南王)
어머니 - 즈엉 티 응옥호안
(Dương Thị Ngọc Hoan
/楊氏玉歡)
명도왕
(Minh Đô Vương
/明都王)
1782년 ~ 1786년
국왕 자격
(국왕과의 관계)
시호 성씨 배우자 재위기간 비고
현주
(Chúa Hiền
/賢主)
어머니 정숙자정혜비
(Trinh Thục Từ Tĩnh Huệ phi
/貞淑慈靜惠妃)
도안 티 응옥
(Đoàn Thị Ngọc
/段氏玉)
상주
(Chúa Thượng
/上主)
1648년 ~ 1661년 장연릉
(Trường Diên lăng
/長延陵)
명주
(Chúa Minh
/明主)
어머니 자절정숙헌비
(Từ Tiết Tĩnh Thục Hiến Phi
/慈節靜淑憲妃)
똥 티 린
(Tống Thị Lĩnh
/宋氏嶺)
의주
(Chúa Nghĩa
/義主)
1691년 ~ 1696년 장무릉
(Trường Mậu lăng
/長茂陵)
황제 자격
(황제와의 관계)
시호 이름 존호 배우자 재위기간 비고
자롱제
(Gia Long
/嘉隆帝
/가륭제)
어머니 의정황후
(Ý Tĩnh hoàng hậu
/懿靜皇后)
응우옌 티 호안
(Nguyễn Thị Hoàn
/阮氏環)
- 응우옌 흥조
(Nguyễn Hưng Tổ
/阮興祖)
1802년 ~ 1806년(왕태후)
1806년 ~ 1811년(황태후)
서성릉
(Thụy Thánh lăng
/瑞聖陵)
민망제
(Minh Mạng
/明命帝
/명명제)
어머니 순천고황후
(Thuận Thiên
Cao Hoàng Hậu
/順天高皇后)
쩐 티 당
(Trần Thị Đang
/陳氏璫)
인선자경황태후
(Nhân Tuyên Từ Khánh
Hoàng Thái Hậu
/仁宣慈慶皇太后)
자롱제
(Gia Long
/嘉隆帝)
1820년 ~ 1841년 천수릉
(Thiên Thọ Lăng
/天授陵)
태황태후로 존봉.
뜨득제
(Tự Đức
/嗣德帝)
어머니 의천장황후
(Nghi Thiên
Chương Hoàng hậu
/儀天章皇后)
팜 티 항
(Phạm Thị Hằng
/范氏姮)
자유황태후
(Từ Dụ
Hoàng thái hậu
/慈裕皇太后)
티에우찌제
(Thiệu Trị
/紹治帝)
1847년 ~ 1883년 창수릉
(Xương Thọ Lăng
/昌壽陵)
태황태후로 존봉.
죽득제
(Dục Đức
/育德帝
/육덕제)
법적 어머니 여천영황후
(Lệ Thiên
Anh Hoàng hậu
/儷天英皇后)
부 쑤언 주옌
(Vũ Xuân Duyên
/武春緣)
장의황태후
(Trang Ý
Hoàng thái hậu
/莊懿皇太后)
뜨득제
(Tự Đức
/嗣德帝)
1883년 ~ 1889년 겸릉
(Khiêm Lăng
/謙陵)
태황태후로 존봉.
히엡호아제
(Hiệp Hòa
/協和帝
/협화제)
형수(선황후)
끼엔푹제
(Kiến Phúc
/建福帝
/건복제)
법적 어머니
함응이제
(Hàm Nghi
/咸宜帝
/함의제)
동카인제
(Đồng Khánh
/同慶帝
/동경제)
타인타이제
(Thành Thái
/成泰帝
/성태제)
어머니 자명혜황후
(Từ Minh
Huệ Hoàng Hậu
/慈明惠皇后)
판 티 디에우
(Phan Thị Điều
/潘氏綢
/반주)
- 죽득제
(Dục Đức
/育德帝
/육덕제)
1892년 ~ 1906년 안릉
(An Lăng
/安陵)
카이딘제
(Khải Định
/啓定帝)
바오다이제
(Bảo Đại
/保大帝)
의붓 어머니
의붓 할머니
보천순황후
(Phụ Thiên
Thuần Hoàng Hậu
/輔天純皇后)
응우옌 흐우 냔
(Nguyễn Hữu Nhàn
/阮友嫻)
곤원황태후
(Khôn Nguyên
Hoàng thái hậu
/坤元皇太后)
동카인제
(Đồng Khánh
/同慶帝)
1916년 ~ 1923년(황태비)
1923년 ~ 1933년(황태후)
사릉
(Tư lăng
/思陵)
태황태후로 존봉.
어머니
할머니
우천순황후
(Hựu Thiên
Thuần Hoàng Hậu
/佑天純皇后)
즈엉 티 툭
(Dương Thị Thục
/楊氏淑)
곤의황태후
(Khôn Nghi
Hoàng thái hậu
/坤儀皇太后)
태황태후로 존봉.
측비
어머니
- 호앙 티 꾹
(Hoàng Thị Cúc
/黃氏菊)
단휘황태후
(Đoan Huy
Hoàng Thái Hậu
/端徽皇太后)
카이딘제
(Khải Định
/啓定帝)
1926년 ~ 1945년 - 응우옌 왕조 멸망.

같이 보기

편집